Có 2 kết quả:
客觀主義 kè guān zhǔ yì ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 客观主义 kè guān zhǔ yì ㄎㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
objectivist philosophy
giản thể
Từ điển Trung-Anh
objectivist philosophy
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh